🔍
Search:
TÍNH TÙY TIỆN
🌟
TÍNH TÙY TIỆN
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
일정한 규칙이나 기준 없이 하고 싶은 대로 하는 것.
1
TÍNH TÙY Ý, TÍNH TÙY TIỆN:
Việc làm theo ý muốn mà không có tiêu chuẩn hay quy tắc nhất định.
-
2
대상이나 장소를 일정하게 정하지 않은 것.
2
TÍNH TÙY Ý:
Việc không chọn địa điểm hay đối tượng một cách dứt khoát.
-
Định từ
-
1
일정한 규칙이나 기준 없이 하고 싶은 대로 하는.
1
MANG TÍNH TÙY Ý, MANG TÍNH TÙY TIỆN:
Làm theo ý muốn mà không có tiêu chuẩn hay quy tắc nhất định.
-
2
대상이나 장소를 일정하게 정하지 않은.
2
MANG TÍNH TÙY Ý:
Không chọn địa điểm hay đối tượng một cách dứt khoát.